Có 1 kết quả:

私售 sī shòu ㄙ ㄕㄡˋ

1/1

sī shòu ㄙ ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 私賣|私卖[si1 mai4]

Bình luận 0